“result” là danh từ chung, có nghĩa là “kết quả”. Nhưng, bạn có biết rằng “kết quả” cũng được sử dụng như một động từ ngoài việc là một danh từ? Dù chức năng là gì thì một giới từ nào đó sẽ được thêm vào sau “result” để diễn đạt ý nghĩa rõ ràng hơn.
Vậy “result” đi với giới từ nào? Ngoài giới từ, từ nào đi với “result”? Hãy cùng tờ rơi tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: Result đi với giới từ gì
Contents
1. Khái niệm “kết quả”
“Kết quả” có thể là danh từ hoặc động từ trong câu. Đối với mỗi vai trò, “kết quả” có nghĩa như sau:
Xem thêm: 4 Công Thức Cấu Tạo Cụm Danh Từ Cơ Bản Trong Tiếng Anh
2. Giới từ nào đi với “result”?
2.1. Giới từ nào đi với danh từ “kết quả”?
2.1.1. Danh từ “kết quả” với giới từ “của”
Để diễn đạt kết quả của một việc gì đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc “something/result of doing something”, công thức cụ thể như sau:
s + tobe + (a/an/the) +(adj/adv) + cái gì đó/kết quả của việc làm gì đó
Ở đâu:
- s: chủ ngữ
- adj: tính từ
- Trạng từ: Trạng từ
- Theo tôi, mất mùa là kết quả của hạn hán.
- Hậu quả trực tiếp của việc bị sa thải là anh ấy liên tục chậm trễ trong việc hoàn thành nhiệm vụ được giao.
- Anh ấy bị đánh do đi chơi với bạn mà không được phép
- Cách 1: Dấu câu + kết quả + dấu phẩy (.result,)
- Phương pháp 2: dấu phẩy+kết quả là +dấu phẩy(, kết quả là,)
- Cậu bé rất chểnh mảng trong học tập. Kết quả là kết quả, anh ấy đã đạt điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.
- Cậu ấy trốn bố mẹ để đi chơi với bạn bè. Kết quả là, anh ấy đã bị bố mẹ đánh đập.
- Tôi bị mất sách trong thư viện và kết quả là, tôi phải trả tiền cho cuốn sách đó.
- Hôm qua ở công ty, do bị sếp la mắng, anh ấy luôn vô cớ nổi cáu với đồng nghiệp.
- Rất tiếc, chúng tôi sẽ không thuê bạn cho vị trí này vì kết quả của việc bạn thiếu cân nhắc. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến công ty.
- Đã quen với cuộc sống sung túc, anh coi thường những người ăn xin ven đường vì hậu quả của sự nghèo khó của họ.
- Vào lúc nửa đêm đêm qua, một đám cháy đã bùng phát ở trung tâm thành phố, do rò rỉ khí gas.
- Thật không may! Các chuyến bay đến Hàn Quốc sẽ tạm thời bị hoãn do sương mù dày đặc.
- Sáng hôm qua, tôi đi học muộn, kết quả là tôi dậy rất muộn.
- Sự ghen tuông hủy diệt của cô ấy sẽ dẫn đến sự hủy hoại bản thân. Vì vậy cô ấy cần phải cố gắng hơn nữa và không được ghen tị với mọi người.
- Chế độ ăn uống không cân bằng có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên điều chỉnh lại thực đơn bữa ăn của mình.
- Khí thải quá mức từ các nhà máy có thể gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Nhà máy nên có những biện pháp tích cực hơn để cải thiện vấn đề này.
- Anh ấy đi lại khó khăn do bị tai nạn. Nó làm hỏng đôi chân và khiến vùng mắt của anh bị thương nặng.
- Sự hư hỏng của anh ấy xuất phát do được cha mẹ chiều chuộng. Anh ấy không coi trọng bất cứ ai và không tôn trọng người lớn.
- Sự cạn kiệt tài nguyên rừng là là kết quả của việc trồng rừng bất hợp pháp. Chính phủ cần đưa ra các giải pháp để ngăn chặn điều này tiếp diễn lâu hơn nữa.
- Một nghiên cứu thành công nếu nó tạo ra kết quả tốt.
- Những kết quả tích cực từ các chính sách của chính phủ là rất đáng khích lệ.
- Họ đã đạt được điểm số chưa từng có vì họ đã học tập rất chăm chỉ trong lớp.
- Chúng tôi sẽ hỗ trợ nỗ lực của bạn để đạt được kết quả tích cực vì chúng tôi cần một dự án hoàn hảo.
- Cho dù chúng tôi có cố gắng thế nào thì chúng tôi vẫn nhận được kết quả đáng thất vọng. Điều này thực sự làm chúng tôi thất vọng.
- Sau một tháng làm việc chăm chỉ, dự án mới của chúng tôi đã đạt được kết quả khả quan. Đừng lãng phí công sức của mọi người!
- Thành công chưa từng có của anh ấy là kết quả thực sự của những nỗ lực không mệt mỏi của anh ấy. Đây là điều mà mọi người ngưỡng mộ và tôn trọng.
- Có một thời gian, cô ấy ăn quá nhiều đồ ngọt trong một ngày. Điều này có thể nhanh chóng dẫn đến tăng cân nhanh chóng
- Anh ấy luôn tự ý bỏ việc mà không xin phép. Hành vi của anh ấy, nếu tiếp tục, sẽ nhất thiếtkhiến anh ấy mất việc.
- Nếu anh ấy học hành chăm chỉ và chú ý đến giáo viên, anh ấy sẽ dễ dàngđạt kết quả trong kỳ thi sắp tới.
- Sự bất cẩn của anh ấy trong công việc đã gây ra hậu quả xấu. Anh nên xem xét lại vấn đề.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh của cô ấy gây ra bệnh béo phì của cô ấy. Vì vậy, mẹ nên điều chỉnh lại thực đơn bữa ăn của mình để giải quyết vấn đề này.
- Khí thải từ xe máy gây ô nhiễm môi trường. Vì vậy, chúng ta nên sử dụng xe điện.
- Nhiều lần thất bại trong công việc đã gây tổn hại cho anh ấy. Anh vẫn không thể rũ bỏ nó.
- Danh từ “kết quả” với các giới từ: of, as, with.
- Động từ “kết quả” được ghép với giới từ: in, from.
- “amazing” đi với giới từ nào? 5 cấu trúc “thần kỳ” bạn không thể bỏ qua
- Giới từ nào được sử dụng cho “có hại”? Học ngay toàn bộ cấu trúc với “harmful”
- Giới từ nào được sử dụng cho “hạnh phúc”? Hoàn thành 5 giới từ, vui mừng
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Theo tôi, mất mùa là do hạn hán kéo dài.
Việc anh ấy bị sa thải là kết quả trực tiếp của việc anh ấy nhiều lần trì hoãn.
Anh ấy bị đánh vì đi chơi riêng với bạn.
2.1.2. Danh từ “result” với giới từ “as” (kết quả là)
“as a result”, có nghĩa là “do đó, do đó”, là một cụm từ được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt một kết quả. “as as result” thường được dùng để mở đầu mệnh đề diễn đạt kết quả của mệnh đề nguyên nhân trước đó. Cấu trúc cụ thể như sau:
Do đó, s + v
Trong đó “v” là động từ.
Lưu ý khi dùng as result trong câu cần chú ý 2 cách dùng dấu câu sau:
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Cậu bé cẩu thả trong học tập. Kết quả là anh ta bị điểm thấp nhất trong kỳ thi vừa qua.
Trốn bố mẹ và bạn bè để đi chơi. Kết quả là anh bị cha mẹ đánh đập.
Tôi bị mất sách trong thư viện. Kết quả là, tôi đã phải trả tiền cho cuốn sách.
Ngoài mệnh đề, “as a result” còn có thể được dùng trực tiếp với “of something/do something” (không có dấu câu) để nói về kết quả của một việc gì đó/sự kiện.
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Hôm qua ở công ty, anh ấy luôn nổi giận vô cớ với đồng nghiệp vì bị sếp mắng.
Đang xem: Bạn trẻ và chuyện "ăn cơm trước kẻng": Xấu hay không xấu?
Rất tiếc, chúng tôi sẽ không thuê bạn cho vị trí này do bạn thiếu tập trung. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến công ty.
Tôi đã quen với việc giàu có, nhưng tôi coi thường những người ăn xin ven đường vì họ nghèo.
2.1.3. Danh từ “result” được ghép với giới từ “with” (với kết quả là)
“with the result that” có nghĩa tương tự như cấu trúc “as a result” ở Mục 2.2. Tuy nhiên, cách sử dụng dấu chấm câu cho “with the result that” tương đối khác. Cụ thể:
s + v, kết quả là + s + v
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Nửa đêm qua, một đám cháy bùng phát ở trung tâm thành phố do rò rỉ gà.
Thật không may! Các chuyến bay đến Hàn Quốc sẽ tạm thời bị hoãn do sương mù dày đặc bao phủ khu vực.
Sáng hôm qua, tôi bị muộn học vì dậy muộn.
Xem thêm: Điều khoản thời gian
2.2. Động từ kết quả đi với giới từ nào?
2.2.1. Kết quả
Để diễn đạt một sự việc dẫn đến một kết quả cụ thể, nghĩa là “nguyên nhân, nguyên nhân của việc gì đó”, hãy sử dụng cấu trúc câu sau:
s + dẫn đến + điều gì đó
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Sự ghen tuông hủy diệt của cô ấy dẫn đến đánh mất bản thân. Vì vậy cô ấy cần phải cố gắng hơn nữa và không được ghen tị với mọi người.
Chế độ ăn uống không lành mạnh có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. Vì vậy, bạn nên điều chỉnh lại thực đơn bữa ăn của mình.
Khí thải quá mức từ các nhà máy sẽ dẫn đến vấn đề ô nhiễm môi trường nghiêm trọng. Nhà máy nên có những biện pháp tích cực hơn để cải thiện vấn đề này.
2.2.2. Kết quả từ
Khi muốn diễn đạt nguồn gốc, nguyên nhân của một sự việc hay tình huống, bạn sử dụng cấu trúc:
s + kết quả từ + cái gì đó
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Vì bị tai nạn nên anh ấy đi lại khó khăn. Nó làm hỏng đôi chân và khiến vùng mắt của anh bị thương nặng.
Anh ấy sa ngã là do được bố mẹ chiều chuộng. Anh ta không tôn trọng bất cứ ai, và anh ta không tôn trọng người lớn.
Chặt phá rừng trái pháp luật dẫn đến cạn kiệt tài nguyên rừng. Chính phủ cần đưa ra các giải pháp để ngăn chặn điều này tiếp diễn lâu hơn nữa.
3. Một số từ chỉ “kết quả”
Ngoài giới từ, “result” còn có thể dùng với động từ, tính từ, trạng từ để diễn tả chi tiết hơn kết quả của sự việc. Để đa dạng hóa việc sử dụng từ “kết quả”, hãy xem phần bên dưới với tờ rơi!
3.1. động từ
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Một nghiên cứu thành công nếu nó cho kết quả tốt.
Kết quả tích cực từ các chính sách của chính phủ là rất đáng khích lệ.
Họ đạt điểm cao nhất vì họ học hành chăm chỉ trong lớp.
Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong nỗ lực đạt được kết quả tích cực nhất vì chúng tôi yêu cầu dự án hoàn thiện nhất.
3.2. Tính từ
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Dù cố gắng thế nào, chúng tôi vẫn nhận được kết quả đáng thất vọng. Điều này thực sự làm chúng tôi thất vọng.
Sau một tháng làm việc chăm chỉ, dự án mới của chúng tôi đã đạt được kết quả khả quan. Chẳng phải là uổng phí công sức của mọi người sao!
Thành công chưa từng có của anh ấy là kết quả thiết thực của quá trình làm việc chăm chỉ không mệt mỏi. Điều này đã giành được sự ngưỡng mộ và tôn trọng của mọi người.
3.3. Trạng từ
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Có một thời gian, một ngày cô ấy có xu hướng ăn quá nhiều đồ ngọt. Điều này có thể dẫn đến tăng cân nhanh chóng.
Anh ấy luôn từ chức mà không được phép. Hành vi của anh ta, nếu nó tiếp tục, chắc chắn sẽ khiến anh ta mất việc.
Nếu chăm chỉ và nghe lời thầy cô giáo, em sẽ dễ dàng đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.
4. Từ đồng nghĩa
Trong một số trường hợp, khi bạn cần giải thích đi giải thích lại kết quả của một sự kiện, việc lặp đi lặp lại từ “kết quả” có thể gây nhàm chán. Thay vào đó, bạn có thể thay thế hai từ đồng nghĩa do Tờ rơi gợi ý trong bảng bên dưới (lưu ý rằng đây là các động từ):
Tham khảo: Ô tô kê là gì? Ý Nghĩa của từ otoke trong tiếng Hàn
Ví dụ:
Sự bất cẩn của anh ấy trong công việc đã dẫn đến hậu quả xấu. Anh nên xem xét lại vấn đề.
Chế độ ăn uống không lành mạnh khiến cô bị béo phì. Vì vậy, mẹ nên kiểm tra thực đơn bữa ăn của mình để điều chỉnh.
Khí thải do xe máy thải ra sẽ gây ô nhiễm môi trường. Vì vậy, chúng ta nên sử dụng xe điện.
Nhiều lần thất bại trong công việc đã giáng một đòn nặng nề vào anh. Tôi vẫn không thể thoát khỏi nó.
5. Thực hành
6. Tóm tắt
Như vậy, để trả lời cho câu hỏi ““result” đi với giới từ nào?” Bài viết bắt đầu bằng câu trả lời dựa trên vai trò (danh từ hoặc động từ) của “result” trong câu:
Ngoài giới từ, “result” còn có thể dùng với các từ loại khác như động từ, tính từ, trạng từ,… để làm rõ hơn kết quả của sự việc được nêu trong câu. Với những kiến thức trên, Leaflet hy vọng sẽ giúp các bạn học được những cấu trúc mới hay củng cố lại kiến thức cũ, để tăng sự tự tin trong giao tiếp và các kỳ thi. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác của Leaflet để mở rộng vốn từ tiếng Anh của mình nhé.
>>>Xem thêm
Tham khảo: Vpp là gì trong thì tiếng Anh? Tìm hiểu ngay!